Địa lý Ōma, Aomori

Đô thị lân cận

Aomori

Khí hậu

Dữ liệu khí hậu của Ōma
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)12.014.917.321.125.826.832.532.932.625.222.015.632,6
Trung bình cao °C (°F)2.22.76.211.015.018.422.324.822.817.411.04.813,22
Trung bình ngày, °C (°F)0.00.23.17.611.515.119.321.719.514.08.02.210,18
Trung bình thấp, °C (°F)−2.4−2.30.04.18.512.416.919.116.010.34.8−0.37,26
Thấp kỉ lục, °C (°F)−10.2−10.7−8.2−5.30.03.68.510.06.70.4−5.4−10−10,7
Giáng thủy mm (inch)60.1
(2.366)
52.6
(2.071)
62.3
(2.453)
74.1
(2.917)
89.3
(3.516)
80.6
(3.173)
128.7
(5.067)
173.8
(6.843)
149.0
(5.866)
111.2
(4.378)
96.7
(3.807)
79.8
(3.142)
1.158,2
(45,598)
Lượng tuyết rơi cm (inch)65
(25.6)
76
(29.9)
36
(14.2)
1
(0.4)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
1
(0.4)
29
(11.4)
208
(81,9)
Số ngày mưa TB (≥ 1.0 mm)11.19.810.610.010.18.610.19.911.011.813.212.6128,8
Số ngày tuyết rơi TB (≥ 3 cm)9.210.14.80.10000000.14.228,5
Số giờ nắng trung bình hàng tháng71.7100.2165.6203.8202.5175.9155.0168.8179.2166.1100.269.91.758,8
Nguồn: Cục Khí tượng Nhật Bản[3][4]